Màn hình cảm ứng OMNI-2155-SKU (15.6 inch)
Nếu bạn đang quan tâm đến sản phẩm màn hình cảm ứng Omini-2155-SKU của hãng Aaeon, nhưng chưa biết tìm hiểu thông tin ở đâu? Đừng để mất quá nhiều thời gian vào việc tìm kiếm, khám phá ngay cùng IPC247 về những tính năng và môi trường làm việc của Omini-2155-SKU trong bài viết dưới đây nhé!
Dòng màn hình cảm ứng Omini-2155-SKU, bảng điều khiển HMI mô-đun 15,6 ”với Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 6 i5-6300U/Celeron® 3955U. Đây là màn hình cảm ứng đa điểm giúp bạn có thể sử dụng mượt mà hơn, độ phân giải cao. Đồng thời, màn hình còn được thiết kế chống nước với tiêu chuẩn IP65 giúp máy có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
=>> Xem thêm: Màn hình cảm ứng OMNI-2155-BT (15.6 inch)
Mặt sau của màn hình là các cảnh tản nhiệt bằng nhôm được gia công cực kỳ tỉ mỉ, nhờ đó mang đến khả năng tản nhiệt vượt trội mà không tạo ra bất kỳ một tiếng động nào trong quá trình hoạt động. Cùng với chuẩn vesa 100 giúp người dùng có thể dễ dàng đặt lên giá hoặc để bàn, hết sức tiện dụng đúng không nào!
Nếu bạn còn đang phân vân chưa biết lựa chọn đơn vị nào để được hỗ trợ tư vấn, mua sản phẩm. Hãy liên hệ ngay IPC247 nhé! Đây là Công ty Phát triển Công nghệ cao Quyết Thắng, đơn vị chuyên nhập khẩu và phân phối các dòng màn hình máy tính công nghiệp chính hãng từ các hãng danh tiếng hàng đầu thế giới như Advantech, Aaeon, Cincoze..
Đặc trưng
- Màn hình LCD TFT 15,6 ”(1366 x 768)
- Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 6 i5-6300U / C-3955U
- Hỗ trợ màn hình cảm ứng điện trở hoặc P-CAP
- Thiết kế nhôm
- Viền mặt trước tuân thủ IP65
- Hoạt động không quạt
- Bảo vệ đầu vào nguồn: Bảo vệ quá áp, Bảo vệ điện áp thấp, Bảo vệ ngược điện áp
- Dễ dàng mở rộng I / O bằng Mô-đun I / O AAEON OMNI
Thông số kỹ thuật [OMNI-2155-SKU]
SYSTEM | |
PROCESSOR | Intel® i5-6300U processor, 2.4 GHz Intel® Celeron 3955U processor, 2.0 GHz |
SYSTEM MEMORY | 260-pin DDR4 SODIMM x 1, up to 8GB |
LCD/CRT CONTROLLER | Integrated in processor |
ETHERNET | Intel® I211, 10/100/1000Base-TX x 1 |
I/O PORT | USB 3.0 type A x 4 SMA Antenna hole x 1 HDMI x 1 DB-9 Type RS-232/422/485 x 2 RJ-45 x 1 for 10/100/1000 base-TX 3-pin terminal block x1 for 9~30 Vdc power input LED Power on/off switch x1 (Power on = Orange, Power off =N/A) |
STORAGE DISK DRIVE | 2.5″ SATA HDD bay x 1 |
EXPANSION SLOT | Mini card x 1 (Testing Compalibility Only)(Full Size) SIM card x 1 PCIe Type OMNI I/O connector x 1 (AAEON Pin Define) |
OS SUPPORT | WIndow® 7 Window® 8.1 Window® 10 Linux Kernal 2.6.x or above |
MECHANICAL | |
CONSTRUCTION | Aluminum design (IP65 Front Frame) |
MOUNTING | Wall /VESA Mount/Desktop (Optional panel mount kits) |
DIMENSION | 16.54” x 10.39” x 2.91” (420mm x 264mm x 74mm) |
GROSS WEIGHT | 14.96 lb (6.8 kg) |
ENVIRONMENTAL | |
OPERATING TEMPERATURE | -20°C ~ 55°C with 0.5 m/s airflow ( Industrial Grade HDD ) |
STORAGE TEMPERATURE | -4°F ~ 158°F (-20°C ~ 70°C) |
STORAGE HUMIDITY | 90% @40°C; non-condensing |
ANTI-VIBRATION | 1 Grms / 5~ 500Hz / operation – with HDD |
ANTI-SHOCK | – |
CERTIFICATION | CE/FCC class A |
POWER SUPPLY | |
DC INPUT | DC 9(min) ~ 30 (max) V w/3-pin terminal block, ATX Power function |
LCD | |
DISPLAY TYPE | 15.6″ TFT-LCD, LED |
MAX. RESOLUTION | 1366(H)x768(V) |
MAX. COLORS | 16.7M (8 bit/color) |
LUMINANCE | 400 cd/m² |
VIEWING ANGLE | 160 (H), 140 (V) |
BACK LIGHT | LED |
BACK LIGHT MTBF (HOURS) | — |
TOUCHSCREEN | |
TYPE | P-CAP/ 5-wire resistive |
LIGHT TRANSMISSION | P-CAP (90% ± 3%) 5-wire Resistive (80% ± 2%) |
Thông tin đặt hàng [OMNI-2155-SKU]
PART NUMBER | OMNI- 2155HTT- SKU-A1-1010 | OMNI- 2155HTT- SKU-A2-1010 | OMNI- 2155HTT- SKU-A3-1010 | OMNI- 2155HTT- SKU-A4-1010 | OMNI- 215DHTT- KIT-A1-1010 | OMNI- 215DHTT- KIT-A2-1010 | OMNI-SKU- KIT-A1-1010 | OMNI-SKU- KIT-A2-1010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITEM | Panel PC | Panel PC | Panel PC | Panel PC | Panel Kit | Panel Kit | CPU Box Kit | CPU Box Kit |
DISPLAY TYPE | 15.6″ TFT-LCD | 15.6″ TFT-LCD | 15.6″ TFT-LCD | 15.6″ TFT-LCD | 15.6″ TFT-LCD | 15.6″ TFT-LCD | — | — |
MAX RESOLUTION | 1366 x 768 | 1366 x 768 | 1366 x 768 | 1366 x 768 | 1366 x 768 | 1366 x 768 | — | — |
LUMINANCE | 400 cd/m² | 400 cd/m² | 400 cd/m² | 400 cd/m² | 400 cd/m² | 400 cd/m² | — | — |
VIEW ANGLE | 160(H) / 140(V) |
160(H) / 140(V) |
160(H) / 140(V) |
160(H) / 140(V) |
160(H) / 140(V) |
160(H) / 140(V) |
— | — |
CPU | Intel® i5- 6300U, 2.4 GHz | Intel® Celeron® 3955U, 2 GHz | Intel® i5- 6300U, 2.4 GHz | Intel® Celeron® 3955U, 2 GHz | — | — | Intel® i5- 6300U, 2.4 GHz | Intel® Celeron® 3955U, 2GHz |
LAN | 1 | 1 | 1 | 1 | — | — | 1 | 1 |
USB 3.0 | 4 | 4 | 4 | 4 | — | — | 4 | 4 |
RS- 232/422/485 | 2 | 2 | 2 | 2 | — | — | 2 | 2 |
STORAGE | 2.5″ SATA HDD x 1 | 2.5″ SATA HDD x 1 | 2.5″ SATA HDD x 1 | 2.5″ SATA HDD x 1 | — | — | 2.5″ SATA HDD x 1 | 2.5″ SATA HDD x 1 |
RAM | Support DDR4, up to 16GB | Support DDR4, up to 16GB | Support DDR4, up to 16GB | Support DDR4, up to 16GB | — | — | Support DDR4, up to 16GB | Support DDR4, up to 16GB |
DIS- PLAY | HDMI x 1 | HDMI x 1 | HDMI x 1 | HDMI x 1 | — | — | HDMI x 1 | HDMI x 1 |
EXPANSION | Mini-card x 1 (Full Size) | Mini-card x 1 (Full Size) | Mini-card x 1 (Full Size) | Mini-card x 1 (Full Size) | — | — | Mini-card x 1 (Full Size) | Mini-card x 1 (Full Size) |
MOUNTING | VESA 100/ Panel mount | VESA 100/ Panel mount | VESA 100/ Panel mount | VESA 100/ Panel mount | — | — | — | — |
POWER | DC 9~30V | DC 9~30V | DC 9~30V | DC 9~30V | — | — | DC 9~30V | DC 9~30V |
TEMP. | -20°C ~ 55°C (w/ airflow) |
-20°C ~ 55°C (w/ airflow) |
-20°C ~ 55°C (w/ airflow) |
-20°C ~ 55°C (w/ airflow) |
-20°C ~ 55°C (w/ airflow) |
-20°C ~ 55°C (w/ airflow) |
-20°C ~ 55°C (w/ airflow) |
-20°C ~ 55°C (w/ airflow) |
TOUCH | 5-wire Resistive | 5-wire Resistive | Projected Capacitive | Projected Capacitive | 5-wire Resistive | Projected Capacitive | — | — |
Packing List
- Phoenix Power Connector
- Product CD with User’s Manual (in pdf) and drivers
- OMNI-2155-SKU
Lựa chọn phụ kiện
1702031802 | Power Cord (US Type) |
1702031803 | Power Cord (European Type) |
170203180E | Power Cord (Japanese Type) |
1255901202 | 19V 120W Power Adapter w/ 3p phoenix block |
AP-OT9789LA1000 | Stand Kit |
OMNI I/O Modules (With AAEON Interface)
9741215501 | WiFi & SIM Card Module (Mini-Card WiFi Module is not Included) |
9741215502 | Dual Gigabit LAN Module |
9741215503 | USB x 2 / COM x 2/ LAN x 1 Module |
9741215504 | RS-485/422/232 x 4 Ports Module |
9741215505 | Isolated RS-485/422/232 x 4 Port module |
9741215506 | DIO Module |
9741215507 | CAN Bus Module (under Window OS) |
9741215508 | Audio Mic-In x 1, Line-out x 1 Module |
9741215510 | HMS Kit |
9741215511 | DIO x 16 |
Chính sách bán hàng
- Bảo hành 24 tháng
- Miễn phí dịch vụ lắp đặt, tư vấn sử dụng tại Tp. Hồ Chí Minh
- Miễn phí dịch vụ bảo trì on-site trong vòng 1 năm tại Tp. Hồ Chí Minh (không bao gồm các huyện ngoại thành). Phản hồi trong vòng 24 tiếng kể từ khi nhận được thông báo.
- Dịch vụ lắp đặt, bảo trì on-site tại các tỉnh thành khác vui lòng liên hệ để được báo giá.