Màn Hình công nghiệp Panel PC ACP-1076 (7 inch)
7” SWXGA Multi-Touch Panel PC with Intel® Pentium® N4200/ Celeron® N3350 Processor, 4 GB RAM
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Màn Hình công nghiệp Panel PC ACP-1076 (7 inch)
7” SWXGA Multi-Touch Panel PC with Intel® Pentium® N4200/ Celeron® N3350 Processor, 4 GB RAM
Không chỉ cho ra nhiều dòng máy tính công nghiệp nổi tiếng, Aaeon còn có một loạt các sản phẩm màn hình máy tính công nghiệp được người dùng đánh giá cao với nhiều tính năng ưu việt. Bài viết dưới đây IPC247 sẽ giới thiệu đến các bạn sản phẩm màn hình công nghiệp Panel PC ACP-1076 (7 inch), khám phá ngay thôi nào!
PC ACP (7 inch) là một loại máy tính bảng điều khiển cảm ứng được thiết kế theo phong cách trang nhã. Với dòng sản phẩm này, người dùng có thể tùy chỉnh cao nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc tích hợp hệ thống IoT (Internet of Thing). Đồng thời, các ứng dụng thông minh cũng cung cấp các tùy chọn các ứng dụng thành phố thông minh, quản lý dịch vụ theo hướng dữ liệu.
Loại màn hình dành cho máy tính công nghiệp này đảm bảo hoạt động bền bỉ và cung cấp một hệ thống quản lý nhiệt giúp tăng cường luồng không khí và lưu thông không khí mát mẻ. Ngoài ra, màn hình máy tính công nghiệp ACP-1076 (7 inch) còn được tích hợp trong thiết kế viền mặt trước IP 65, tạo ra một lớp bảo về chắc chắn chống lại các tác nhân gây hại từ môi trường bên ngoài như bụi bẩn và nước.
Ngoài ra, ACP-1067 (7 inch) cũng là một lựa chọn tuyệt vời cho người dùng bởi nó có kích thước vừa phải, dễ dàng tùy chỉnh, giá cả hợp lý. Sản phẩm này giúp loại bỏ đáng kể thời gian quay vòng sản phẩm cũng như chi phí sản xuất, giúp bạn có thể giảm thiểu yêu cầu về không gian và tối đa hóa tận dụng không gian có sẵn.
Nếu còn thắc mắc gì về màn hình máy tính công nghiệp ACP-1067 (7 inch), hãy liên hệ ngay IPC247 để được giải đáp mọi thông tin, và tư vấn thêm về giá cả, lắp đặt vận hành sản phẩm nhé!
SYSTEM | |
PROCESSOR | Intel® Pentium®N4200 processor, 1.1 GHz (Quad-Core), Burst frequency 2.5GHz Intel® Celeron® N3350 processor, 1.1 GHz (Dual-Core), Burst frequency 2.4GHz |
SYSTEM MEMORY | 204 Pin DDR3L SODIMM x 1, Build-in 4GB, Max. 8GB |
LCD/CRT CONTROLLER | Intel® Pentium® N4200/ Celeron® N3350 Processor |
ETHERNET | 10/100/1000Base-TX, RJ-45 x 2 |
I/O PORT | Top I/O Port: Power Button x 1 Type A USB 2.0 x 1 Expansion I/O SlotBottom I/O Port: DB9 Type RS-232 x 1 USB 3.0 x 2 HDMI x 1 RJ-45 10/100/1000 LAN x 2 2 Pin terminal block for power input |
STORAGE DISK DRIVE | Full Size mSATA x 1 |
EXPANSION SLOT | Half size mini card x 1(Internal) |
OS SUPPORT | Window® 10, Linux Kernal 4.4.0 or above |
MECHANICAL | |
CONSTRUCTION | Aluminum Front Bezel + Aluminum Chassis |
MOUNTING | VESA 75, Panel Mount |
DIMENSION | 7.72″ x 5.28″ x 1.89″ (196 x 134 x 48 mm) |
CARTON DIMENSION | 10.87″ x 9.41″ x 6.69″ (276 x 239 x 170 mm) |
GROSS WEIGHT | 4.62 lb (2.1 Kg) |
NET WEIGHT | — |
ENVIRONMENTAL | |
OPERATING TEMPERATURE | -5°C ~ 50°C with 0.5 m/s airflow |
STORAGE TEMPERATURE | -4°F ~ 158°F (-20°C ~ 70°C) |
STORAGE HUMIDITY | 90% @40°C; non-condensing |
VIBRATION | 1 Grms/ 5~ 500Hz/ operation – With HDD |
SHOCK | 15 G peak acceleration (11 msec. duration) – With HDD |
EMC | CE/FCC Class A |
POWER SUPPLY | |
DC INPUT | DC 9~30V |
LCD | |
DISPLAY TYPE | 7″ TFT-LCD, LED |
MAX. RESOLUTION | 1024 x 600 |
MAX. COLORS | 262K colors (6 bit for R, G, B) |
LUMINANCE | 300 cd/m² |
VIEWING ANGLE | 150°(H), 145°(V ) |
BACK LIGHT | LED |
BACK LIGHT MTBF (HOURS) | 15,000 |
TOUCHSCREEN | |
TYPE | Projective Capacitive Touch |
LIGHT TRANSMISSION | 90% |
PART NUMBER | ACP-1076HTT-A1-1010 | ACP-1076HTT-A3-1010 | ACP-1076HTT-B1-1010 | ACP-1076HTT-B3-1010 |
---|---|---|---|---|
DISPLAY TYPE | 7″ TFT- LCD | 7″ TFT- LCD | 7″ TFT- LCD | 7″ TFT- LCD |
MAX RESOLUTION | 1024 x 600 | 1024 x 600 | 1024 x 600 | 1024 x 600 |
LUMI- NANCE | 250 cd/m² | 250 cd/m² | 250 cd/m² | 250 cd/m² |
VIEW ANGLE | 150(H) / 145(V) | 150(H) / 145(V) | 150(H) / 145(V) | 150(H) / 145(V) |
BACKLIGHT MTBF | 25,000 | 25,000 | 25,000 | 25,000 |
CPU | Intel® Pentium N4200 | Intel® Celeron N3350 | Intel® Pentium N4200 | Intel® Celeron N3350 |
LAN | 2 | 2 | 2 | 2 |
USB 3.0 | 2 | 2 | 2 | 2 |
USB 2.0 | 1 | 1 | 1 | 1 |
RS- 232 | 1 | 1 | 1 | 1 |
RS- 232/422/485 | – | – | – | – |
STORAGE | Full Size mSATA x 1 | Full Size mSATA x 1 | Full Size mSATA x 1 | Full Size mSATA x 1 |
RAM | 4GB DDR3L RAM Included | 4GB DDR3L RAM Included | 4GB DDR3L RAM Included | 4GB DDR3L RAM Included |
DISPLAY | HDMI x 1 | HDMI x 1 | HDMI x 1 | HDMI x 1 |
EXPANSION | Half size mini card x 1 Expansion I/O module x 1 | Half size mini card x 1 Expansion I/O module x 1 | WiFi Expansion I/O module x 1 | WiFi Expansion I/O module x 1 |
MOUNTING | Stand, Panel, VESA 75 | Stand, Panel, VESA 75 | Stand, Panel, VESA 75 | Stand, Panel, VESA 75 |
POWER | DC 9~30V | DC 9~30V | DC 9~30V | DC 9~30V |
TEMP. | -5°C ~ 50°C (w/ airflow) | -5°C ~ 50°C (w/ airflow) | -5°C ~ 50°C (w/ airflow) | -5°C ~ 50°C (w/ airflow) |
TOUCH | PCAP T/S | PCAP T/S | PCAP T/S | PCAP T/S |
Part Number | Description |
1702031802 | Power Cord (US Type) |
1702031803 | Power Cord (European Type) |
170203180E | Power Cord (Japanese Type) |
M041073020 | Stand Kit |
1255300609 | 2 Pin 60W power adapter |
AP-SS968C016G3D | Full-sized, 16GB mSATA, MLC, -40°C ~ 85°C |
AP-SS968C008G1N | Full-sized, 8GB mSATA, MLC, -40°C ~ 85°C |
968C032G35 | Full-sized, 32GB mSATA, MLC, -40°C ~ 85°C |
968C064G2R | Full-sized, 64GB mSATA, MLC, -40°C ~ 85°C |
968C128G16 | Full-sized, 128GB mSATA, MLC, -40°C ~ 85°C |
Note : AAEON factory-installed mSATA HDD is strongly recommended.
Reviews
There are no reviews yet.