Máy tính công nghiệp không quạt AAEON BOXER 6839
- Fanless Embedded Box PC with 6th/ 7th Generation Intel® Core™ Desktop
- Processor and PCIe[x4] & PCI Expansion
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp không quạt AAEON BOXER 6839
Máy tính công nghiệp không quạt được hiểu đơn giản là thiết bị máy tính sở hữu cấu hình phần mềm tương tự máy tính thông thường nhưng được loại bỏ bộ phận quạt.
Dòng máy tính công nghiệp không quạt Aaeon Boxer 6839 là dòng máy tính công nghiệp không quạt sở hữu nhiều tính năng ưu việt cho người dùng. Cùng khám phá cụ thể hơn về dòng máy tính Aaeon BOXER 6839 cùng IPC247 nhé!
Máy tính công nghiệp không quạt Aaeon BOXER 6839 là một loại máy tính dạng hộp, không quạt và sử dụng bộ xử lý Intel® Core ™ thế hệ thứ 6/7. Loại máy này cho hiệu năng mạnh cùng với hiệu suất hoạt động ổn định 24/7. Đặc biệt, hãng Aaeon cũng cho biết chiếc máy tính này có khả năng hiểu thị đồ họa và sức mạnh tính toán cực cao.
Bên cạnh đó, máy còn hổ trợ nhiều cổng kết nối, giúp kết nối nhanh chóng các thiết bị với nhau để cho ra hiệu suất làm việc tốt nhất có thể. Cùng với đó, dòng máy này được thiết kế dễ dàng sử dụng, người dùng sẽ không mất nhiều thời gian để làm quen với máy.
Đặc biệt, máy tính công nghiệp không quạt Aaeon BOXER 6839 có giao diện được thiết kế đặc biệt hỗ trợ PCIe x4, BOXER 6839 tích hợp liền mạch nhiều loại camera Công nghiệp khác nhau như GigaLAN / PoE / USB 3.0 / CameraLink / CoaXpress. Hệ thống Tầm nhìn AAEON Embedded Fanless BOXER đã được thử nghiệm và kiểm chứng với hầu hết các máy ảnh công nghiệp và phần mềm kiểm soát tầm nhìn, tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt của ngành và tương thích với nhiều máy ảnh trên một nền tảng được kết nối. Được trang bị CPU máy tính để bàn Intel thế hệ thứ 7 mạnh mẽ và chip Intel I210 LAN, BOXER 6839 sẽ đẩy nhanh quá trình lắp ráp, tạo điều kiện triển khai hiệu quả trong các dây chuyền nhà máy thông minh và nâng cao hiệu suất hệ thống.
Điểm khác biệt so với các dòng thiết trước đây, BOXER 6839 có nắp đậy để tạo điều kiện tiếp cận dễ dàng hơn. Nó có một ổ cắm CPU hỗ trợ các CPU có thể hoán đổi, cung cấp các tùy chọn tùy biến và di động cao hơn. Đồng thời cung cấp một màn hình ba độc lập sẽ giúp tăng cường đáng kể khả năng quản lý sản phẩm của nhà máy. Nó còn hỗ trợ cho 6 cổng COM RS485, cao hơn mức trung bình thị trường hiện tại.
Máy tính công nghiệp không quạt Aaeon BOXER 6839 với những tính năng ưu việt được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như sản xuất và tự động hóa doanh nghiệp, các hệ thống an ninh giám sát…. Ngoài ra, nếu bạn muốn tìm những dòng máy tính không quạt khác có thể tham khảo thêm một số sản phẩm khác tại IPC247 như Máy tính công nghiệp không quạt Aaeon AEC-6612 Rev. B, Máy tính công nghiệp không quạt AAEON AEV 6356, Máy tính công nghiệp không quạt Aaeon BOXER 6403M,…
SYSTEM | |
CPU | 7th Generation Intel® Core™ Processor family: |
Intel® Core™ i7-7700T, 2.9 GHz | |
Intel® Core™ i5-7500T, 2.8 GHz | |
Intel® Core™ i3-7101TE, 3.4 GHz | |
Intel® Pentium® G4600T, 3.0 GHz | |
Intel® Pentium® G4560T, 2.9 GHz | |
Intel® Celeron® G3930T, 2.7 GHz | |
6th Generation Intel® Core™ Processor family: | |
Intel® Core™ i7-6700TE, 2.4 GHz | |
Intel® Core™ i5-6500TE, 2.3 GHz | |
Intel® Core™ i3-6100TE, 2.7 GHz | |
Intel® Pentium® G4500T, 3.0 GHz | |
Intel® Pentium® G4400T, 2.9 GHz | |
Intel® Celeron® G3900T, 2.6 Ghz | |
CHIPSET | Intel® Q170 |
SYSTEM MEMORY | DDR4 1866/2133 SODIMM slot x 2, up to 32GB |
DISPLAY INTERFACE | HDMI, VGA |
STORAGE DEVICE | CFast™, HDD/SSD |
ETHERNET | Intel® I210, 10/100/1000Base-TX x 3 |
I/O | RS-232/422/485 x 6 |
USB Type A x 6 for USB 3.0 | |
USB Type A x 2 for USB 2.0 | |
RJ-45 x 3 for GbE LAN | |
DB-44 for 34-bit Digital I/O (5V) | |
CFast™ slot x 1 | |
SIM card slot x 1 | |
Power On/Off Button x 1 | |
2 pin Remote power on/off | |
Reset switch | |
Mic-in x 1 | |
Line-out x 1 | |
Antenna opening x 2 | |
SYS LED indicator x 1 | |
HDD LED indicator x 1 | |
DB-15 x 1 for VGA | |
HDMI v1.3 x 2 | |
DC-in 3-pin terminal block (9~36V) | |
EXPANSION | Full-size Mini-Card x 2 |
PCIe [x4] x 1 & PCIe [x1] x 1 (for A1) | |
PCIe [x4] x 1 & PCI x 1 (for A2) | |
PCI x 2 (for A3) | |
INDICATOR | Power LED |
HDD active LED | |
OS SUPPORT | 7th Generation Intel® Core™ Processor family: |
Windows® 10 IOT (64bit) | |
Ubantu 16.04 above | |
Fedora 25 above | |
CentOS 7.3 above | |
6th Generation Intel® Core™ Processor family: | |
Windows® 10 IOT (64bit) | |
Windows® 8.1 (64bit) | |
Windows® embedded 8 standard (64bit) | |
Windows® 7 (64bit/32bit) | |
Windows® embedded standard 7 (32/64bit) | |
Ubantu 16.04 above | |
Fedora 25 above | |
CentOS 7.3 above | |
POWER SUPPLY | |
POWER REQUIREMENT | 9 – 36V with 3-pin terminal block |
MECHANICAL | |
MOUNTING | Wallmount |
DIMENSIONS (W X H X D) | 10.40” x 4.90” x 6.15” (264.2mm x 124.5mm x 156.2mm) |
GROSS WEIGHT | 13.2 lb (6.0 kg) |
NET WEIGHT | 9.9 lb (4.5kg) |
ENVIRONMENTAL | |
OPERATING TEMPERATURE | -20°C ~ 55°C (according to IEC68-2-14 with 0.5 m/s AirFlow ; with industrial |
Devices) | |
STORAGE TEMPERATURE | -45°C ~ 80°C |
STORAGE HUMIDITY | 5~95% @ 40°C, non-condensing |
ANTI-VIBRATION | 5 Grms/ 5 ~ 500Hz/ operation – SSD/CFast™ card |
1 Grms/ 5~ 500Hz/ operation – HDD | |
CERTIFICATION | CE/FCC class A |
1255901202 | Power Adapter |
1702031802 | Power Cord (US Type) |
1702031803 | Power Cord (Europe) |
170203180E | Power Cord (Japan) |
9741159H00 | WiFi/Bluetooth Module & Antenna |
9741EC25E0 | 4G Module & Antenna (For Europe) |
9741EC25A0 | 4G Module & Antenna (For USA-AT&T) |
9741EC25V0 | 4G Module & Antenna (For USA-Verizon |
Reviews
There are no reviews yet.