Máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng OMNI-3155-SKU
- 15” Modular HMI Panel PC with Intel® 6th Generation i5-6300U/C-3955U Processor
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
Máy tính công nghiệp màn hình cảm ứng OMNI-3155-SKU
Đây là dòng máy tính bảng điều khiển HMI mô-đun 15 ”với Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 6 i5-6300U/C-3955U. Hỗ trợ màn hình cảm ứng điện trở hoặc P-CAP.
Mặt sau của màn hình là các cảnh tản nhiệt bằng nhôm được gia công cực kỳ tỉ mỉ, nhờ đó mang đến khả năng tản nhiệt vượt trội mà không tạo ra bất kỳ một tiếng động nào trong quá trình hoạt động. Cùng với chuẩn vesa 100 giúp người dùng có thể dễ dàng đặt lên giá hoặc để bàn.Đồng thời, việc sử dụng thiết kế nhôm cũng giúp phần khung trở nên chắc chắn, kéo dài tuổi thọ, độ ổn định và độ tin cậy của sản phẩm.
Omini-3155-SKU (15 inch) có viền mặt trước được thiết kế theo tiêu chuẩn chống nước IP65. Điều này đồng nghĩa với việc, màn hình có khả năng chống bụi bẩn xâm nhập hoàn toàn. Đồng thời, với mức chỉ số chống nước là 5 cũng giúp viền trước màn hình có khả năng chịu nước tốt, khi bị nước vào sẽ không có tác động nguy hiểm.
Với thiết kế an toàn, nó lý tưởng cho tất cả các loại dây chuyền sản xuất công nghiệp thông minh, như trong các hoạt động quản lý chất lượng đến tự động hóa nhà máy tích hợp, hệ thống thực thi sản xuất và quản lý dịch vụ theo hướng dữ liệu.
=>> Xem thêm: Bí mật màn hình cảm ứng công nghiệp đang thịnh hành ngày nay
SYSTEM | |
PROCESSOR | Intel® i5-6300U processor, 2.4 GHz Intel® Celeron 3955U processor, 2.0 GHz |
SYSTEM MEMORY | 260-pin DDR4 SODIMM x 1, up to 8GB |
LCD/CRT CONTROLLER | Integrated in processor |
ETHERNET | Intel® I211, 10/100/1000Base-TX x 1 |
I/O PORT | USB 3.0 type A x 4 SMA Antenna hole x 1 HDMI x 1 DB-9 Type RS-232/422/485 x 2 RJ-45 x 1 for 10/100/1000 base-TXX 3-pin terminal block x1 for 9~30 Vdc power input LED Power on/off switch x1 (Power on = Orange, Power off =N/A) |
STORAGE DISK DRIVE | 2.5″ SATA HDD bay x 1 |
EXPANSION SLOT | Mini card x 1 (Testing Compalibility Only) SIM card x 1 PCI-E X 1 connector (AAEON PIN Define) |
OS SUPPORT | Windows® 7, Windows® 8.1, Windows® 10, Linux kernel 2.6.x or above |
MECHANICAL | |
CONSTRUCTION | Aluminum design (IP65 Front Frame) |
MOUNTING | Wall /VESA Mount/Desktop (Optional panel mount kits) |
DIMENSION | 14.53” x 12.36” x 2.28” (369 x 314 x 58 mm) |
GROSS WEIGHT | 14.3 lb (6.5 kg) |
ENVIRONMENTAL | |
OPERATING TEMPERATURE | -20°C ~ 55°C with 0.5 m/s airflow ( Industrial Grade HDD ) |
STORAGE TEMPERATURE | -4°F ~ 158°F (-20°C ~ 70°C) |
STORAGE HUMIDITY | 90% @40°C; non-condensing |
ANTI-VIBRATION | 1 Grms / 5~ 500Hz / operation – with HDD |
ANTI-SHOCK | – |
CERTIFICATION | CE/FCC class A |
POWER SUPPLY | |
DC INPUT | DC 9(min) ~ 30 (max) V w/3-pin terminal block, ATX Power function |
LCD | |
DISPLAY TYPE | 15″ TFT-LCD, LED |
MAX. RESOLUTION | 1024(H) x 768(V) |
MAX. COLORS | 16.7M (8 bit/color) |
LUMINANCE | 450 cd/m² |
VIEWING ANGLE | 160° (H), 140° (V) |
BACK LIGHT | LED |
BACK LIGHT MTBF (HOURS) | — |
TOUCHSCREEN | |
TYPE | P-CAP/ 5-wire resistive |
LIGHT TRANSMISSION | P-CAP (≥85%) 5-wire Resistive (80% ± 2%) |
PART NUMBER | OMNI-3155HTT- SKU-A1-1010 | OMNI-3155HTT- SKU-A2-1010 | OMNI-3155HTT- SKU-A3-1010 | OMNI-3155HTT- SKU-A4-1010 | OMNI-315DHTT- KIT-A1-1010 | OMNI-315DHTT- KIT-A2-1010 | OMNI-SKU- KIT-A1-1010 | OMNI-SKU- KIT-A2-1010 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ITEM | Panel PC | Panel PC | Panel PC | Panel PC | Panel Kit | Panel Kit | CPU BOX Kit | CPU BOX Kit |
DISPLAY TYPE | 15” TFT LCD | 15” TFT LCD | 15” TFT LCD | 15” TFT LCD | 15” TFT LCD | 15” TFT LCD | — | — |
MAX RESOLUTION | 1024 x 768 | 1024 x 768 | 1024 x 768 | 1024 x 768 | 1024 x 768 | 1024 x 768 | — | — |
LUMINANCE | 450 cd/m² | 450 cd/m² | 450 cd/m² | 450 cd/m² | 450 cd/m² | 450 cd/m² | — | — |
VIEW ANGLE | 160°(H) 140°(V) | 160°(H) 140°(V) | 160°(H) 140°(V) | 160°(H) 140°(V) | 160°(H) 140°(V) | 160°(H) 140°(V) | — | — |
CPU | Intel® i5-6300U, 2.4 GHz | Intel® Celeron® 3955U, 2 GHz | Intel® i5-6300U, 2.4 GHz | Intel® Celeron® 3955U, 2 GHz | — | — | Intel® i5-6300U, 2.4 GHz | Intel® Celeron® 3955U, 2 GHz |
LAN | 1 | 1 | 1 | 1 | — | — | 1 | 1 |
USB 3.0 | 4 | 4 | 4 | 4 | — | — | 4 | 4 |
RS- 232/422/485 | 2 | 2 | 2 | 2 | — | — | 2 | 2 |
STORAGE | 2.5” SATA HDD x 1 | 2.5” SATA HDD x 1 | 2.5” SATA HDD x 1 | 2.5” SATA HDD x 1 | — | — | 2.5” SATA HDD x 1 | 2.5” SATA HDD x 1 |
RAM | DDR4, up to 16GB | DDR4, up to 16GB | DDR4, up to 16GB | DDR4, up to 16GB | — | — | DDR4, up to 16GB | DDR4, up to 16GB |
DIS- PLAY | HDMI x 1 | HDMI x 1 | HDMI x 1 | HDMI x 1 | — | — | HDMI x 1 | HDMI x 1 |
EXPANSION | Mini-Card x 1 (Full Size) | Mini-Card x 1 (Full Size) | Mini-Card x 1 (Full Size) | Mini-Card x 1 (Full Size) | — | — | Mini-Card x 1 (Full Size) | Mini-Card x 1 (Full Size) |
MOUNTING | VESA 100/ Panel mount | VESA 100/ Panel mount | VESA 100/ Panel mount | VESA 100/ Panel mount | — | — | VESA 100/ Panel mount | VESA 100/ Panel mount |
POWER | DC 9~30V | DC 9~30V | DC 9~30V | DC 9~30V | — | — | DC 9~30V | DC 9~30V |
TEMP. | -20°C~55°C with airflow | -20°C~55°C with airflow | -20°C~55°C with airflow | -20°C~55°C with airflow | -20°C~55°C with airflow | -20°C~55°C with airflow | -20°C~55°C with airflow | -20°C~55°C with airflow |
TOUCH | 5-wire Resistive | 5-wire Resistive | Projected capacitive | Projected capacitive | 5-wire Resistive | Projected capacitive | — | — |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.