Máy tính công nghiệp Panel PC ACP-1104 (10.1 inch)
10.1” WXGA Ultra-slim Fanless Multi Touch Panel PC w/ Intel® Atom™ J1900/ N2807 Processor, 2GB RAM
- Hoạt động liên tục 24/7
- Bảo hành 24 tháng
10.1” WXGA Ultra-slim Fanless Multi Touch Panel PC w/ Intel® Atom™ J1900/ N2807 Processor, 2GB RAM
Thông thường, máy tính công nghiệp hay được gọi tắt với cái tên IPC (Industrial PC – industrial computers). Dòng máy tính này là thiết bị chuyên dụng, được ứng dụng chủ yếu trong công nghiệp và một số lĩnh vực khác. Còn máy tính công nghiệp Panel PC ACP-1104 (10.1 inch) là gì? Thực chất chúng là sự kết hợp của một máy tính công nghiệp và một bảng điều khiển cảm ứng.
Để hiểu rõ hơn nữa về Panel PC ACP-1104 (10.1 inch), hãy cùng IPC247 tìm hiểu những tính năng và ứng dụng của sản phẩm này trong bài viết dưới đây nhé!
Panel PC ACP-1104 (10.1 inch) là bảng điều khiển đa điểm cảm ứng không quạt siêu mỏng 10,1 ”WXGA với Bộ xử lý Intel® Celeron® J1900 / N2807, RAM 2GB.
ACP-1104 (10.1 inch) cũng sở hữu màn hình cảm ứng điện dung với kính chống xước 7H và kiểu dáng siêu mỏng được người dùng ưa chuộng. Trước đó, người anh em ruột ra đời trước là ACP-1103 đã được người dùng đánh giá cao. Dù ACP-1104 (10.1 inch) có những điểm tương tự về mặt vật lý so với ACP-1103, nhưng nó lại sở hữu bộ vi xử lý J1900 lõi tứ tiên tiến của Intel. Điều này giúp ACP-1104 (10.1 inch) được cung cấp thêm nhiều sức mạnh và tăng hiệu quả hoạt động cũng như mở rộng hệ điều hành hữu ích của nó.
Bên cạnh đó, ACP-1104 (10.1 inch) còn có các tính năng bổ sung như nhiều cổng LAN hơn để dự phòng hệ thống và I/Os kỹ thuật số. Nhờ đó, đã giúp cho bảng điều khiển trở thành lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng trong tự động hóa và giám sát nhà máy, tầm nhìn máy và các giải pháp IoT đang phát triển.
Hiện nay, Panel PC ACP-1104 (10.1 inch) được ứng dụng chủ yếu trong các lĩnh vực như sản xuất và tự động hóa nhà máy, ứng dụng POS (Point of Sale) các hệ thống bán lẻ, kiểm soát môi trường….
Trên đây là những tính năng và ứng dụng của Panel PC ACP-1104 (10.1 inch). Nếu bạn có nhu cầu nắm bắt thêm thông tin về sản phẩm có thể liên hệ ngay IPC247 để được hỗ trợ kịp thời nhé!
SYSTEM | |
PROCESSOR | Intel® J1900 processor, 2 GHz Intel® N2807 processor, 1.58 GHz |
SYSTEM MEMORY | 204-pin DDR3L 1333MHz SODIMM x 1, default 2 GB, up to 8 GB (J1900) 204-pin DDR3L 1333MHz SODIMM x 1, default 2 GB, up to 4 GB (N2807) |
LCD/CRT CONTROLLER | — |
ETHERNET | 10/100/1000Base-TX, RJ-45 x 2 |
I/O PORT | RS-232/422/485 x 2 ( RJ-45 connector ) USB 2.0 type A x 3 USB 3.0 type A x 1 HDMI x 1 DI/O (4 DI, 2 DO) BIOS selection Power button x 1 Lockable power connector x 1 |
STORAGE DISK DRIVE | Half size mSATA x 1 (Installation by AAEON recommeded) |
EXPANSION SLOT | Full size Mini-Card x 1 |
OS SUPPORT | Window® 7, Window® 8.1, Linux kernel 2.6.3 or above, Android 4.4.4 |
MECHANICAL | |
CONSTRUCTION | Aluminum Design |
MOUNTING | VESA 75/ Panel mount/ Stand |
DIMENSION | 10.47” x 7.22” x 1.81” (266 x 183.5 x 30mm) |
CARTON DIMENSION | 13.58” x 7.87” x 9.65” (345 x 200 x 245mm) |
GROSS WEIGHT | 5.5 lb (2.5 kg) |
NET WEIGHT | — |
ENVIRONMENTAL | |
OPERATING TEMPERATURE | 32°F ~ 113°F (0°C ~ 45°C) without airflow 32°F ~ 122°F (0°C ~ 50°C) with airflow |
STORAGE TEMPERATURE | -4°F ~ 158°F (-20°C ~ 70°C) |
STORAGE HUMIDITY | 5%~90% @40°C, non-condensing |
VIBRATION | 1 Grms/ 5~ 500Hz/ operation – with HDD |
SHOCK | 15 G peak acceleration (11 msec. duration) – with HDD |
EMC | CE/FCC class A |
POWER SUPPLY | |
DC INPUT | DC 12V with lockable power adapter |
LCD | |
DISPLAY TYPE | 10.1″ TFT-LCD, LED |
MAX. RESOLUTION | 1280 x 800 |
MAX. COLORS | 262k |
LUMINANCE | 250 cd/m2 |
VIEWING ANGLE | 160°(H), 160°(V) |
BACK LIGHT | LED |
BACK LIGHT MTBF (HOURS) | — |
TOUCHSCREEN | |
TYPE | Projected capacitive multi-touch (2-point) |
LIGHT TRANSMISSION | — |
PART NUMBER | ACP-1104HTT-A1-1011 | ACP-1104HTT-A3-1011 | ACP-1104HTT-B1-1011 | ACP-1104HTT-B3-1011 |
---|---|---|---|---|
DISPLAY TYPE | 10.1″ TFT- LCD | 10.1″ TFT- LCD | 10.1″ TFT- LCD | 10.1″ TFT- LCD |
MAX. RESOLUTION | 1280 x 800 | 1280 x 800 | 1280 x 800 | 1280 x 800 |
LUMINANCE | 2 | 2 | 2 | 2 |
VIEW ANGLE | 160(H), 160V | 160(H), 160V | 160(H), 160V | 160(H), 160V |
BACKLIGHT MTBF | 20,000 | 20,000 | 20,000 | 20,000 |
CPU | Intel® Celeron® J1900, 2.0 GHz | Intel® Celeron® N2807, 1.58 GHz | Intel® Celeron® J1900, 2.0 GHz | Intel® Celeron® N2807, 1.58 GHz |
LAN | 2 | 2 | 2 | 2 |
USB | USB 3.0x 1, USB 2.0 x 3 | USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 3 | USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 3 | USB 3.0 x 1, USB 2.0 x 3 |
RS- 232 | — | — | — | — |
RS- 232/422/485 | 2 | 2 | 2 | 2 |
STORAGE | Half size mSATA HDD | Half size mSATA HDD | Half size mSATA HDD | Half size mSATA HDD |
RAM | 2GB | 2GB | 2GB | 2GB |
DISPLAY | HDMI x 1 | HDMI x 1 | HDMI x 1 | HDMI x 1 |
EXPANSION | — | — | WiFi | WiFi |
MOUNTING | VESA 75/ Stand | VESA 75/ Stand | VESA 75/ Stand | VESA 75/ Stand |
POWER | DC 12V | DC 12V | DC 12V | DC 12V |
TEMP. | 32°F ~ 113°F (0°C ~ 45°C) (mSATA, w/o airflow ) 32°F ~ 122°F (0°C ~ 50°C) ( mSATA, w/ airflow ) | 32°F ~ 113°F (0°C ~ 45°C) (mSATA, w/o airflow ) 32°F ~ 122°F (0°C ~ 50°C) ( mSATA, w/ airflow ) | 32°F ~ 113°F (0°C ~ 45°C) (mSATA, w/o airflow ) 32°F ~ 122°F (0°C ~ 50°C) ( mSATA, w/ airflow ) | 32°F ~ 113°F (0°C ~ 45°C) (mSATA, w/o airflow ) 32°F ~ 122°F (0°C ~ 50°C) ( mSATA, w/ airflow ) |
TOUCH | Projective capacitive touch (2-point) | Projected capacitive touch (2-point) | Projected capacitive touch (2-point) | Projected capacitive touch (2-point) |